Việt
Građiên nhiệt
Anh
Thermal gradient
geothermal gradient
heat gradient
thermal gradient
Pháp
Gradient thermique
geothermal gradient /xây dựng/
građiên nhiệt
heat gradient /xây dựng/
thermal gradient /xây dựng/
geothermal gradient, heat gradient, thermal gradient
[EN] Thermal gradient
[VI] Građiên nhiệt
[FR] Gradient thermique
[VI] Hiệu số nhiệt độ giữa hai điểm trong đất chia cho quãng đường ngắn nhất giữa hai điểm. Građiên nhiệt là nguyên nhân làm di chuyển hơi nước trong đất , tạo nên sự tái phân phối độ ẩm trong nền đường khi có biến đổi về nhiệt.