TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàm lõm .

Hàm lõm .

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
hàm lõm

hàm lõm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hàm lõm

concave function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

 concave function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hàm lõm .

Concave function

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Hàm lõm .

Hàm lõm (tính lõm).

Một hàm lõm về vị trs gốc, vì vậy ĐẠO HÀM BÂC 2 của nó là âm. một hàm như vậy cũng có thể lồi từ gốc toạ độ.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Hàm lõm .

Hàm lõm (tính lõm).

Một hàm lõm về vị trs gốc, vì vậy ĐẠO HÀM BÂC 2 của nó là âm. một hàm như vậy cũng có thể lồi từ gốc toạ độ.

Từ điển toán học Anh-Việt

concave function

hàm lõm

Từ điển phân tích kinh tế

concave function /toán học/

hàm lõm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concave function

hàm lõm

concave function

hàm lõm

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Concave function

Hàm lõm (tính lõm).

Một hàm lõm về vị trs gốc, vì vậy ĐẠO HÀM BÂC 2 của nó là âm. một hàm như vậy cũng có thể lồi từ gốc toạ độ.