Việt
hàn điện
hàn hồ quang
hàn hổ quang / Hồ quang lúc hàn
Anh
weld
arc welding
electric arc welding
electric welding
Welding arc
Đức
Elektroschweißen
Lichtbogen beim Schweißen
[VI] Hàn điện, hàn hồ quang
[EN] Welding arc
[VI] Hàn điện, hàn hổ quang / Hồ quang lúc hàn
Elektroschweißen /nt/ĐIỆN/
[EN] electric welding
[VI] hàn điện
hàn điện (hồ quang)
electric arc welding /cơ khí & công trình/