Việt
Hào ngầm
Anh
Cut and cover
Pháp
Tranchée couverte
terrassement en trancheé couverte
[EN] Cut and cover
[VI] Hào [rãnh] ngầm
[FR] Tranchée couverte; terrassement en trancheé couverte
[VI] Công tác làm đất theo các rãnh (hào) ngầm.