Từ điển luyện kim - Anh - Việt
physical chemistry
hóa lý
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Hóa lý
[DE] Physikochemie
[EN] physical chemistry
[FR] Physicochimie
[VI] Hóa lý
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
chemisch-physikalisch
[EN] physico-chemical
[VI] hóa lý
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
hóa lý
physische Chemie f
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Physikalische Chemie
[EN] Physical chemistry
[VI] Hóa lý