Việt
Hóa sinh
Anh
Biochemistry
pathobiochemistry
Đức
Biochemie
Pathobiochemie
Pháp
Biochimie
Pathobiochimie
Hóa Sinh
Hóa: biến hóa, Sinh: đẻ ra, làm ra. Trời đất sinh thành và thay đổi vạn vật. Trời hóa sinh muôn vật. Lục Súc Tranh Công
[DE] Biochemie
[EN] biochemistry
[FR] Biochimie
[VI] Hóa sinh
[DE] Pathobiochemie
[EN] pathobiochemistry
[FR] Pathobiochimie
hóa sinh
1) (môn khoa học) Biochemie f; biochemisch (a);
2) (Phật) in eine andere Welt eingehen, aus dem Nichtseinkommen(hoặc
[EN] Biochemistry