Từ điển luyện kim - Anh - Việt
saturated steam
hơi nước bão hòa
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Sattdampf
[EN] saturated steam
[VI] Hơi nước bão hòa
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
saturated vapour /y học/
hơi nước bão hòa
saturated steam /y học/
hơi nước bão hòa