TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hơi nước bão hòa

hơi nước bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hơi nước bão hòa

saturated steam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

saturated vapour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hơi nước bão hòa

Sattdampf

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei muss der Dampfdruck des gesättigten Wasserdampfes von 2,05 bar beim Aufheizen erreicht werden, damit sich die entsprechende Temperatur von 121 °C einstellt.

Theo đó áp suất hơi nước bão hòa phải đạt được 2,05 bar khi nung nóng để đạt nhiệt độ thích hợp 121 °C.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wasser (als Sattdampf)

Nước (dạng hơi nước bão hòa)

in Sattdampfleitungen

Trong ống hơi nước bão hòa

Sättigungsdampfdruck bei gegebener Temperatur

Áp suất của hơi nước bão hòa ở nhiệt độ đo

Werte bei Sättigungsdampfdruck (nach Marshall und Franck)

Trị số ở áp suất hơi nước bão hòa (theo Marshall và Franck)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

saturated steam

hơi nước bão hòa

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Sattdampf

[EN] saturated steam

[VI] Hơi nước bão hòa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saturated vapour /y học/

hơi nước bão hòa

saturated steam /y học/

hơi nước bão hòa