Việt
hẫng
phần hẫng
Anh
Cantilever
cantilever
outtriggerdầm côngxôn
dầm
Hẫng,phần hẫng
Hẫng, phần hẫng
outtriggerdầm côngxôn,dầm
cantilever /xây dựng/