TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ hai cấu tử

Hệ hai cấu tử

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ hai nguyên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hệ hai cấu tử

Two-component mixtures

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

two-component systems

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 two-component system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

binary system

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hệ hai cấu tử

Zweistoemische

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Zweistoysteme

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

binary system

hệ hai nguyên, hệ hai cấu tử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two-component system /hóa học & vật liệu/

hệ hai cấu tử

 two-component system

hệ hai cấu tử

 two-component system /hóa học & vật liệu/

hệ hai cấu tử

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Zweistoemische,Zweistoysteme

[EN] Two-component mixtures, two-component systems

[VI] Hệ hai cấu tử