water supply system
hệ thống (công trình) cấp nước
water supply system /xây dựng/
hệ thống (công trình) cấp nước
hot water system /điện lạnh/
hệ thống cấp nước
system of water supply /điện lạnh/
hệ thống cấp nước
water supply /điện lạnh/
hệ thống cấp nước
water supply network /điện lạnh/
hệ thống cấp nước
water supply system /điện lạnh/
hệ thống cấp nước
water-supply /điện lạnh/
hệ thống cấp nước
water-supply scheme /điện lạnh/
hệ thống cấp nước
water-supply system /điện lạnh/
hệ thống cấp nước
waterworks /điện lạnh/
hệ thống cấp nước
hot water system
hệ thống cấp nước