TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wasserversorgungssystem

hệ thống cung cấp nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hệ thống cấp nước

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

wasserversorgungssystem

water supply system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

water mains

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wasserversorgungssystem

Wasserversorgungssystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserleitungssystem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wasserversorgungssystem

canalisations d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserleitungssystem,Wasserversorgungssystem /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Wasserleitungssystem; Wasserversorgungssystem

[EN] water mains

[FR] canalisations d' eau

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Water Supply System

[DE] Wasserversorgungssystem

[VI] Hệ thống cấp nước

[EN] The collection, treatment, storage, and distribution of potable water from source to consumer.

[VI] Việc tập hợp, xử lý, lưu trữ và phân phối nước uống được từ nguồn cung cấp đến người sử dụng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserversorgungssystem /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] water supply system

[VI] hệ thống cung cấp nước