Việt
Hệ thống giáo dục
Anh
education system
Đức
Bildungssystem
Ausbildungssystem
Erziehungssystem
Pháp
Système éducatif
Erziehungssystem /das/
hệ thống giáo dục;
Ausbildungssystem /n -s, -e/
hệ thống giáo dục; Ausbildungs
[DE] Bildungssystem
[EN] education system
[FR] Système éducatif
[VI] Hệ thống giáo dục