TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

học sân khấu

Học sân khấu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

học sân khấu

theatre studies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

học sân khấu

Theaterwissenschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

học sân khấu

Etudes théâtrales

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Học sân khấu

[DE] Theaterwissenschaft

[EN] theatre studies

[FR] Etudes théâtrales

[VI] Học sân khấu