Việt
hố nước
Anh
water pit
pit
Đức
Wasserloch
Wasserloch /das/
hố nước;
Hố nước
Hố nhân tạo đào để lấy quặng. đá, đất sét, sỏi... và thường chứa đầy nước.
hố nước (chứa đầu mẩu cắt hoặc phế liệu)