Việt
Hồ dùng theo ngày
Anh
Day Tank
Đức
Tagestank
Another name for deaerating tank. (See: age tank)
Một tên khác dùng cho bể loại khí. (Xem
[DE] Tagestank
[VI] Hồ dùng theo ngày
[EN] Another name for deaerating tank. (See: age tank)
[VI] Một tên khác dùng cho bể loại khí. (Xem