TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hồi giáo

Hồi Giáo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đạo Hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạo Hồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết một thần. Đạo một thần duy nhất như Cơ Đốc giáo

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

...

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

hồi giáo

Islam

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Islamic studies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mahometanism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mohammedanism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

moslem

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

muslim

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Monotheistic

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

hồi giáo

Islam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Islam

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

mosleminisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Islamkunde

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

isla

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mohammedanismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

moslemiscli

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

moslemisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

hồi giáo

Islamkunde

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Monotheistic

(Thuộc) thuyết một thần. Đạo một thần (một Chúa) duy nhất như Cơ Đốc giáo (Tinh Lành, Công giáo, ...), Hồi giáo, ...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Islam /(ỉslám) m -s/

(ỉslám) hồi giáo, đạo Hồi.

moslemisch /a/

thuộc] Hồi giáo, đạo Hồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

isla /misch (Adj.)/

(thuộc về) Hồi giáo;

Islam /[is'la:m, auch: ’islam], der; -[s]/

Hồi giáo; đạo Hồi;

Mohammedanismus /der, - (bes. Fachspr.)/

Hồi giáo; đạo Hồi (Islam);

moslemiscli /(Adj.)/

(thuộc) Hồi giáo; đạo Hồi;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hồi giáo

islam

Từ điển tiếng việt

hồi giáo

- dt. Tôn giáo do Ma-hô-mét sáng lập ở thế kỉ VII, thịnh hành ở Trung Đông, Bắc Phi và một số nước khác.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Mahometanism

Hồi giáo (tôn phái Mahômét)

mohammedanism

Hồi giáo

moslem

Hồi giáo

muslim

Hồi giáo

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hồi giáo

[DE] Islamkunde

[EN] Islamic studies

[FR] Islamkunde

[VI] Hồi giáo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hồi giáo

Islam m; mosleminisch (a); người hồi giáo Moslem m; phụ nữ hồi giáo Moslime f

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Hồi Giáo

[VI] Hồi Giáo

[DE] der Islam

[EN] Islam