Việt
Hồi Giáo
đạo Hồi
đạo Hồi.
thuyết một thần. Đạo một thần duy nhất như Cơ Đốc giáo
...
Anh
Islam
Islamic studies
Mahometanism
mohammedanism
moslem
muslim
Monotheistic
Đức
der Islam
mosleminisch
Islamkunde
isla
Mohammedanismus
moslemiscli
moslemisch
Pháp
(Thuộc) thuyết một thần. Đạo một thần (một Chúa) duy nhất như Cơ Đốc giáo (Tinh Lành, Công giáo, ...), Hồi giáo, ...
Islam /(ỉslám) m -s/
(ỉslám) hồi giáo, đạo Hồi.
moslemisch /a/
thuộc] Hồi giáo, đạo Hồi.
isla /misch (Adj.)/
(thuộc về) Hồi giáo;
Islam /[is'la:m, auch: ’islam], der; -[s]/
Hồi giáo; đạo Hồi;
Mohammedanismus /der, - (bes. Fachspr.)/
Hồi giáo; đạo Hồi (Islam);
moslemiscli /(Adj.)/
(thuộc) Hồi giáo; đạo Hồi;
hồi giáo
islam
- dt. Tôn giáo do Ma-hô-mét sáng lập ở thế kỉ VII, thịnh hành ở Trung Đông, Bắc Phi và một số nước khác.
Hồi giáo (tôn phái Mahômét)
Hồi giáo
[DE] Islamkunde
[EN] Islamic studies
[FR] Islamkunde
[VI] Hồi giáo
Islam m; mosleminisch (a); người hồi giáo Moslem m; phụ nữ hồi giáo Moslime f
[VI] Hồi Giáo
[DE] der Islam
[EN] Islam