Việt
Hộp điều khiển
Anh
control bushing
control housing
control box
Đức
Steuerbüchse
Steuergehäuse
Steuerschrank
Steuergehäuse /nt/Đ_SẮT/
[EN] control housing
[VI] hộp điều khiển
Steuergehäuse /nt/CT_MÁY/
[EN] control box
Steuerschrank /m/Đ_SẮT/
[EN] control bushing
[VI] Hộp điều khiển