TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện tượng luận

Hiện tượng luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chủ nghĩa hiện tượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

duy tượng luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hiện tượng luận

phenomenism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phenomenalism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hiện tượng luận

Phänomenologie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phänomenologie /die; - (Philos.)/

hiện tượng luận;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phenomenism

Hiện tượng luận

phenomenalism

Chủ nghĩa hiện tượng, hiện tượng luận, duy tượng luận [cho rằng điều mà con người nhận thức chỉ hệ vào biểu tượng hay hiện tượng chứ không hệ vào bản thân vật tồn hữu]