TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kéo cắt tay

Kéo cắt tay

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kéo cắt tay

hand scissors 161

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Hand shears

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kéo cắt tay

Handscheren

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Handscheren

[VI] Kéo cắt tay

[EN] Hand shears

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hand scissors 161

Kéo cắt tay