TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kính ngắm mục tiêu

Kính ngắm mục tiêu

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Anh

kính ngắm mục tiêu

Finder

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Finder

Kính ngắm mục tiêu

a small, wide-field telescope attached to a larger telescope. The finder is used to help point the larger telescope to the desired viewing location.

Một kính viễn vọng nhỏ, tầm nhìn rộng được gắn vào một kính viễn vọng lớn h ơn. Kính ngắm dùng để hướng kính viễn vọng lớn về khu vực muốn ngắm.