TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ký hiệu công thức

Ký hiệu công thức

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

ký hiệu công thức

Formular symbols

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

formula signs

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Symbols

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

mathematical

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

ký hiệu công thức

Formelzeichen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Formelzeichen

[EN] Symbols, mathematical

[VI] Ký hiệu công thức

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Formelzeichen

[VI] Ký hiệu công thức

[EN] formula signs

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Formelzeichen

[EN] Formular symbols

[VI] Ký hiệu công thức