Việt
ký hiệu ghi ý
chữ viết tượng ý
Anh
ideogram
Đức
Ideogramm
Ideogramm /nt/M_TÍNH/
[EN] ideogram
[VI] ký hiệu ghi ý; chữ viết tượng ý
Ideogramm /[ideo'gram], das; -s, -e (Sprachw.)/
ký hiệu ghi ý;
Ký hiệu ghi ý
ideogram /toán & tin/