TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết cấu ngoài

KẾT CẤU NGOÀI

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Anh

kết cấu ngoài

Superstructure

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Superstructure

KẾT CẤU NGOÀI

thuật ngữ dùng để chỉ kết cấu đảm bảo sự kín đáo cho người sử dụng nhà vệ sinh/ nhà tắm. Kết cấu bên trên hố xí có thể là cố định (làm bằng bê tông hoặc gạch) hoặc di động (làm bằng tre hoặc vải).