Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Werkstofftechnik
[VI] kỹ thuật vật liệu
[EN] Materials science
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Werkstofftechnik
[EN] materials science
[VI] Kỹ thuật vật liệu
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Werkstofftechnik
[EN] Material science
[VI] kỹ thuật vật liệu
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Werkstofftechnik
[EN] material science
[VI] Kỹ thuật vật liệu
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Werkstofftechnik
[VI] Kỹ thuật vật liệu
[EN] material science