TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí quản

Khí quản

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch ngăn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

khí quản

trachea

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

trachiae

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

khí quản

Luftröhre

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tracheen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Röhr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Trachea

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tracheal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trachiae

khí quản, mạch ngăn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luftröhre /die (Anat.)/

khí quản;

Trachea /[auch: ’traxea], die; -, ...een (Med.)/

khí quản (Luftröhre);

tracheal /(Adj.) (Med.)/

(thuộc) khí quản;

Từ điển tiếng việt

khí quản

- dt (H. khí: hơi thở; quản: ống) Bộ phận của bộ máy hô hấp hình ống, dẫn không khí từ cuống họng vào hai lá phổi: Phía dưới của khí quản phân làm hai phế quản để đi vào hai lá phổi.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

trachea

khí quản

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khí quản

Röhr f, Luftröhre

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Tracheen

[VI] Khí quản

[EN] trachea