Việt
Khôi phục nguồn
Anh
Resource Recovery
Đức
Ressourcenwiederherstellung
The process of obtaining matter or energy from materials formerly discarded.
Quá trình thu chất hoặc năng lượng từ các vật liệu bị vứt bỏ trước đây.
[DE] Ressourcenwiederherstellung
[VI] Khôi phục nguồn
[EN] The process of obtaining matter or energy from materials formerly discarded.
[VI] Quá trình thu chất hoặc năng lượng từ các vật liệu bị vứt bỏ trước đây.