Việt
Khẩu trang
mặt nạ bảo vệ hô hấp <k>
Anh
Face mask
respirator
Đức
Schutzmaske
Atemschutz
Atemschutzmaske
Atemschutz,Atemschutzmaske
[EN] respirator(mask)
[VI] khẩu trang; mặt nạ bảo vệ hô hấp < k>
khẩu trang
- dt. Đồ bằng vải được may nhiều lớp, có dây đeo, dùng để che miệng, che mũi chống bụi bặm, độc khí hoặc chống rét: Khi vào phòng mổ các bác sĩ đều đeo khẩu trang.
[DE] Schutzmaske
[EN] Face mask
[VI] Khẩu trang