Khối lượng thể tích khô
[EN] Dry density
[VI] Khối lượng thể tích khô
[FR] Masse volumique du materiau sec; masse volumique sèche [B]
[VI] Trọng lượng của các hạt đất chứa trong một đơn vị thể tích đất, thường dùng làm chỉ tiêu đánh giá độ chặt của đất.