TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khổng giáo

Khổng Giáo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

Anh

khổng giáo

Confucianism

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

khổng giáo

der Konfuzianismus

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Konfuzianismus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

khổng giáo

- dt. Học thuyết đạo đức — chính trị của Khổng Tử, trở thành hệ tư tưởng chính thống dưới thời phong kiến ở Trung Quốc và một số nước lân cận.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khổng giáo

Konfuzianismus m.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Khổng Giáo

[VI] Khổng Giáo

[DE] der Konfuzianismus

[EN] Confucianism