TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng an toàn

Khoảng an toàn

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

khoảng an toàn

Margin of Safety

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

khoảng an toàn

Sicherheitsspanne

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Margin of Safety

Khoảng an toàn

Maximum amount of exposure producing no measurable effect in animals (or studied humans) divided by the actual amount of human exposure in a population.

Lượng phơi nhiễm thực tế của người trong một quần thể dân cư chia cho lượng phơi nhiễm tối đa không tạo ra hiệu quả đo được ở động vật (hay người được nghiên cứu).

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Margin of Safety

[DE] Sicherheitsspanne

[VI] Khoảng an toàn

[EN] Maximum amount of exposure producing no measurable effect in animals (or studied humans) divided by the actual amount of human exposure in a population.

[VI] Lượng phơi nhiễm thực tế của người trong một quần thể dân cư chia cho lượng phơi nhiễm tối đa không tạo ra hiệu quả đo được ở động vật (hay người được nghiên cứu).