TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng tốc độ quay

Khoảng tốc độ quay

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khoảng tốc độ quay

speed range

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 range of tide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speed range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range of speeds

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khoảng tốc độ quay

Drehzahlspanne

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Drehzahlbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehzahlbereich /m/CT_MÁY/

[EN] range of speeds, speed range

[VI] khoảng tốc độ quay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range of tide /ô tô/

khoảng tốc độ quay

 speed range /ô tô/

khoảng tốc độ quay

 range of tide

khoảng tốc độ quay

 speed range

khoảng tốc độ quay

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Drehzahlspanne

[EN] speed range

[VI] Khoảng tốc độ quay