Việt
Khoẻ
mạnh, không đau, khoẻ ăn, khoẻ khoắn, khoẻ mạnh, khỏe ru, khoẻ thân, bổ khoẻ , sức khoẻ, người bịnh đã khoẻ, nghỉ khoẻ, thuốc khoẻ.