Protected area
[VI] (n) Khu vực bảo tồn
[EN] (i.e. an area of land and/or sea especially dedicated to the conservation of biological diversity, natural and cultural resources). Terrestrial, coastal, marine ~ : Khu vực bảo tồn trên đất liền, ven biển, trên biển; ~ management (n) Quản lý các khu vực bảo tồn.