TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểu dáng công nghiệp

Kiểu dáng công nghiệp

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

kiểu dáng công nghiệp

Industrial design

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Industrial designs

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Đức

kiểu dáng công nghiệp

Industrie-Design

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

kiểu dáng công nghiệp

Design industriel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kiểu dáng công nghiệp

[DE] Industrie-Design

[EN] industrial design

[FR] Design industriel

[VI] Kiểu dáng công nghiệp

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Industrial design

Kiểu dáng công nghiệp

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Industrial designs

Kiểu dáng công nghiệp

Hình dáng, cấu hình, kiểu cách, trang trí của một vật phẩm hữu ích như ng không phải là một phương pháp hay một nguyên tắc xây dựng. Xem thêm intellectual property.