TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kinh tế tri thức

Kinh tế tri thức

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

kinh tế tri thức

Knowledge economy

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

knowledge based economy

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

knowledge based economy

kinh tế tri thức

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Knowledge economy

[VI] (n) Kinh tế tri thức

[EN] (i.e. an economy which is directly based on the production, distribution and use of knowledge and information).