TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lãnh hải

Lãnh hải

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hải phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hải phận quôc gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng hải phận quốc gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lãnh hải .

vùng hải phận quóc gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh hải .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lãnh hải

Territorial waters

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 territorial waters

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lãnh hải

Hoheitsgewässer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Territorialgewässer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dreimeilenzone

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lãnh hải .

Dreimeilenzone

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dreimeilenzone /í =, -n/

í =, vùng hải phận quóc gia, lãnh hải (rộng ba hải lý).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Territorialgewässer /das/

hải phận; lãnh hải (Hoheitsgewässer);

Hoheitsgewässer /das (meist PL)/

hải phận quôc gia; lãnh hải;

Dreimeilenzone /die/

vùng hải phận quốc gia; lãnh hải (rộng ba hải lý từ bờ ra biển dọc theo bờ biển);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hoheitsgewässer /nt pl/VT_THUỶ/

[EN] territorial waters

[VI] lãnh hải

Từ điển tiếng việt

lãnh hải

- d. Phạm vi biển ven bờ, có chiều rộng quy định (thường không vượt quá 12 hải lí), thuộc chủ quyền của một nước ven biển.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 territorial waters

lãnh hải

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Territorial waters

Lãnh hải