Drainage Basin
[DE] Einzugsgebiet
[VI] Lòng chảo tiêu nước
[EN] The area of land that drains water, sediment, and dissolved materials to a common outlet at some point along a stream channel.
[VI] Khu đất tháo nước, cặn và những chất hòa tan đến cửa xả chung ở một điểm nào đó dọc theo kênh nước.