TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lương công nhật

Lương công nhật

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lương công nhật

Wage

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 daily salary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 daily wage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 day wage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 day-rate payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

daily salary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

day wage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

daily wage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lương công nhật

Tagesverdienst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tagesverdienst /m -es, -e/

lương ngày, lương công nhật; -

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

wage

Lương công nhật

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Wage

Lương công nhật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 daily salary /xây dựng/

lương công nhật

 daily wage /xây dựng/

lương công nhật

 day wage /xây dựng/

lương công nhật

 day-rate payment /xây dựng/

lương công nhật

daily salary

lương công nhật

day wage

lương công nhật

daily wage

lương công nhật

 daily salary, daily wage, day wage, day-rate payment

lương công nhật

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Wage

Lương công nhật