TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng lọt qua sàng

Lượng lọt qua sàng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

lượng lọt qua sàng

Passing fraction

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

lượng lọt qua sàng

Passant

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

tamisat

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Lượng lọt qua sàng

[EN] Passing fraction

[VI] Lượng lọt qua sàng

[FR] Passant; tamisat

[VI] Lượng vật liệu (tính bằng phần trăm) lọt qua lỗ sàng sau khi sàng.