Việt
lưng ghế
tay ghế
lưng tựa
cái lưng ghế
Anh
backrest n
backrest
Đức
Rückenlehne
Ruckenlehne
Lehne
Kopflauslehne
Stuhllehne
Kopflauslehne /í =, -n/
cái] lưng ghế, lưng tựa; -
Ruckenlehne /die/
lưng ghế;
Lehne /['le:na], die; -, -n/
lưng ghế; tay ghế;
Stuhllehne /die/
cái lưng ghế;
Lưng ghế
Rückenlehne f