TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rückenlehne

tựa ghế sau

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

tấm dựa lưng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đệm dựa lưng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưng ghế tựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rückenlehne

seat back

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chair back

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

backrest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

back rest

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

seatback

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

back of seat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rückenlehne

Rückenlehne

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rückenlehne

dossier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dossier de siège

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückenlehne /ENG-MECHANICAL/

[DE] Rückenlehne

[EN] back of seat; seat back

[FR] dossier; dossier de siège

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rückenlehne

back rest

Rückenlehne

seatback

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückenlehne /f/C_THÁI/

[EN] backrest

[VI] tấm dựa lưng, đệm dựa lưng

Rückenlehne /f/ÔTÔ/

[EN] backrest, seat back

[VI] lưng ghế tựa

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Rückenlehne

[EN] chair back

[VI] (n) tựa ghế sau