Việt
lưng ghế tựa
tấm dựa lưng
đệm dựa lưng
Anh
backrest
seat back
Đức
Rückenlehne
Rückenstütze
Rückenlehne /f/C_THÁI/
[EN] backrest
[VI] tấm dựa lưng, đệm dựa lưng
Rückenstütze /f/C_THÁI/
Rückenlehne /f/ÔTÔ/
[EN] backrest, seat back
[VI] lưng ghế tựa