TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lập trinh robot

Lập trinh robot

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lập trinh robot

Programming of robots

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lập trinh robot

Programmieren

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Roboter

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Programmieren,Roboter

[VI] Lập trinh robot (người máy)

[EN] Programming of robots