Việt
Lẽ
Anh
plausibilitytính có lý
lẽ
lấy lẽ, phận lẽ mọn, vợ lẽ, lặng lẽ; cái lý phải vậy lẽ dĩ nhiên, lẽ nào, lẽ phải, lẽ ra, lẽ sự, lẽ thường, cãi lẽ, có lẽ, chẳng lẽ, đủ lẽ, hợp lẽ, không lẽ, lý lẽ, quá lẽ, trái lẽ.