TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lễ rửa tội

lễ rửa tội

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ đặt tên cho trẻ sơ sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ đặt tên cho trẻ sơ sinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ tẩm rửa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phép thánh tẩy.<BR>adult ~ Lễ rửa tội người trưởng thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phép rửa tội người lớn.<BR>~ by blood Phép rửa tội bằng máu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lễ rửa tội

baptism

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 baptism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sin washing ceremony

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

lễ rửa tội

Taufe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lustration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kindstaufe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kindtaufe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

baptism

Lễ rửa tội, lễ tẩm rửa, phép thánh tẩy.< BR> adult ~ Lễ rửa tội người trưởng thành, phép rửa tội người lớn.< BR> ~ by blood Phép rửa tội bằng máu [dầu chưa lãnh phép rửa tội (bằng nước) nhưng vì kiên trì giữ niềm tin Kitô giáo hoặc vì muốn giữ nhân đức mà thi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kindtaufe /f =, -n/

lễ rửa tội, lễ đặt tên cho trẻ sơ sinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lustration /die; -, -en (Rel.)/

lễ rửa tội;

Kindstaufe /die/

lễ rửa tội; lễ đặt tên cho trẻ sơ sinh;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lễ rửa tội

baptism, sin washing ceremony

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baptism

lễ rửa tội

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lễ rửa tội

Taufe f