Việt
Lớp bịt kín
Anh
Sealing coat
Pháp
Enduit de scellement
[EN] Sealing coat
[VI] Lớp bịt kín
[FR] Enduit de scellement
[VI] Lớp nhựa đường rải trên lớp mặt hoặc lớp móng để bịt kín các lỗ rỗng ở bề mặt chống nước thấm vào lớpmặt hoặc lớp móng.