TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp chống băng giá

Lớp chống băng giá

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lớp chống băng giá

Frost blanket course

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 frost-proof course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

lớp chống băng giá

Couche antigel

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frost-proof course /xây dựng/

lớp chống băng giá

 frost-proof course /xây dựng/

lớp chống băng giá

 frost-proof course

lớp chống băng giá

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Lớp chống băng giá

[EN] Frost blanket course

[VI] Lớp chống băng giá

[FR] Couche antigel

[VI] Lớp móng phụ làm bằng vật liệu có tính dẫn nhiệt thấp, đặt giữa móng đường và nền đất để để phòng và giảm bớt lúc hư hỏng do nền đường bị đóng băng.