Việt
Lớp ngăn cách
Anh
Seperation layer
separating layer
underlay
insulating layer
separation layer
curtain coating
Đức
Estricheinbau Trennschichten
Trennschicht
Pháp
Couche anticontaminante
lớp ngăn cách
lớp ngăn cách (chống thấm)
insulating layer, separation layer
curtain coating /xây dựng/
[VI] Lớp ngăn cách
[EN] separating layer
[EN] separating layer, underlay
[EN] Seperation layer
[FR] Couche anticontaminante
[VI] Lớp vật liệu ngăn không cho nước hoặc các hạt mịn của lớp phía dưới phùi lên.