TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp phốt phát

Lớp phốt phát

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lớp phốt phát

phosphate coat

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

phosphate coating

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lớp phốt phát

Phosphatschicht

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Phosphatschicht

[EN] phosphate coat, phosphate coating

[VI] Lớp phốt phát